|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
Bắc Thái
(tỉnh) Tỉnh ở phÃa đông bắc Việt Nam, được thà nh láºp từ 21-4-1965, do hợp nhất hai tỉnh Bắc Kạn vá»›i Thái Nguyên. Diện tÃch 6503km2. Dân số 1.143.404 (1993). Từ 6-11-1996 chia trở lại chia tỉnh cÅ© (x. Bắc Kạn; x. Thái Nguyên)
|
|
|
|